豆 腐 乾(teu⁺ fu⁺ gonˋ), 豬 肉 絲(zhuˋngiug siˋ), 魷 魚 (rhiu ng), 米 酒 (miˊziuˊ), 鹽(rham), 辣 椒(ladˋziauˋ), 豆 油 膏(teu⁺ rhiu gauˋ), 胡 椒 粉(fu ziauˋfunˊ), 蔥仔(cungˋer ), 香 油(hiongˋrhiu), 芹菜(kiun coiˇ), 蒜 頭(sonˇ teu), 蒜 仔(sonˇ er).

客家小炒語詞(海陸腔)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?