hands - händer, he hurt - han skadade, tent - tält, scary - otäck, skrämmande, upside down - upp och ner, ears - öron, back - rygg, he puts - han sätter, join - göra sällskap, he carried - han bar, swimsuit - baddräkt, laps - varv, ride - åktur, he carries - han bär, crazy - galen,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?