4·3, 2·6, 2·2, 2·3, 6·3, 4·4, 4·5, 4·7, 4·10, Kako se naziva rezultat kod množenja?, 2·7, 2·9, 5·5, 4·8, 10·3, 3·9, 4·9, 10·5, 5·7, Prvi broj kod računske operacije množenje nazivamo?, 3·6, Drugi broj kod računske operacije množenje nazivamo?, 2·7, 10·7, 3·3, 3·5, 4·2, 4·6, 4·9.

Bảng xếp hạng

Vòng quay ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?