behind the times - отставать от времени, short and sharp - коротко и резко, the very last minute - последняя минута(момент), time flies - время летит, time management - управление временем, time really drags - время тянется, up to speed - быть в курсе последних событий, with hindsight - оглядываться назад,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?