Duda: dudar que, es dudoso que, es imposible que, es improbable que, es posible que, negar que, no creer que, no es cierto que, no pensar que, puede (ser) que, no estar seguro/a (de) que, Deseo: desear que, es aconsejable que, es bueno que, es necesario que, es preciso que, esperar que, permitir que, prohibir que, querer que, recomendar que, sugerir que, Emoción: es maravilloso que, es triste que, es una lástima que, estar contento/a (de) que, me alegro (de) que, me enoja que, me fascina que, me preocupa que, Indicativo: creer que, es claro que, es evidente que, es obvio que, es verdad que, estar seguro/a (de) que, no cabe duda (de) que, no dudar que, pensar que, suponer que,
0%
Present subjunctive trigger verbs
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Marimeli42
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?