What time / you usually go to sleep?, When / you have dinner?, What / you usually eat for lunch?, What / you do in your free time?, What time / your dad go to work?, What / your brother like doing?, How often / you eat meat?, How many glasses of water / you drink every day?, Where / you like swimming?, What / you usually wear in winter?.

Present Simple

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?