1) "Zhōngguó" significa a) 中国 b) 法国 c) 美国 d) 韩国 2) "Querer, ir" é a) 要 yào b) 慢 màn c) 去 qù d) 来 lái 3) Qual caractere completa a frase "好____不见"? a) 很 hěn b) 多 duō c) 九 jiǔ d) 久 jiǔ 4) A melhor resposta para "你贵姓?" é a) wǒ yě hěn hǎo b) nǐ ne? c) wǒ xìng Lǐ. d) nǐ hěn guìxìng. 5) Qual deles NÃO é um membro da família? a) 奶奶 nǎinai b) 外婆 wàipó c) 小姐 xiǎojiě d) 妹妹 mèimei 6) 炒面 é a) guiozá b) yakissoba c) yakimeshi d) pão no vapor 7) "Língua Chinesa" é a) 汉语 b) 汉字 c) 中国 d) 中文 8) "Isto" é a) 那 nà b) 哪 nǎ c) 这 zhè d) 进 jìn 9) Qual deles NÃO é uma bebida? a) 可乐 kělè b) 水 shuǐ c) 咖啡 kāfēi d) 炒面 chǎomiàn 10) A melhor resposta para "谢谢" é a) 对不起 duìbuqǐ b) 没关系 měiguānxī c) 不客气 bùkèqi d) 请问 qǐngwèn

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?