młodszy niż - younger than, krótszy niż - shorter than, większy niż - bigger than, mniejszy niż - smaller than, wyższy niż - taller than,

Backpack 4 (Unit 1, przymiotniki -stopniowanie)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?