שָׂמֵח, עָצוּב, כּוֹעֵס, מֵפַחֵד, מִתְרָגֵש, מְבּוּלְבָּל, אוֹהֵב, עָיֵף, מֵשָעָמֵם, שׂוֹנֵא,

רגשות - Feelings

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?