踢足球 tī zú qiú, 打篮球 dǎ lán qiú, 看书 kàn shū, 跑步 pǎo bù, 画画 huà huà, 唱歌 chàng gē, 跳舞 tiào wǔ, 游泳 yóu yǒng, 大喊大叫 dà hǎn dà jiào, 看电视 kàn diàn shì,

Y4 爱好 vocabulary

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?