learn (배우다), play (운동경기를 하다, 놀다, 악기를 연주하다), visit(방문하다), miss(그리워하다), dance(춤을추다), go(가다), ride(타다), see(보다), take (사진을)찍다, eat(먹다), am, are, is (~이다, 있다, 하다), make(만들다), do(하다), have(가지다).

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?