1) Подайте дріб у вигляді десяткового дробу: a) 0,4 b) 0,625 c) 0,5 d) 0,1 2) Перетвори у десятковий дріб: a) 0,6 b) 0,55 c) 0,5 d) 0,65 3) Перетвори у десятковий дріб: a) 0,75 b) 0,375 c) 0,3 d) 0,35 4) Перетвори звичайний дріб у десятковий та обчисли: a) 0,1073 b) 1,073 c) 10,73 d) 107,3 5) Дано дріб 2,1(5). Вкажіть період дробу a) 5 b) 1 c) 15 d) 2,15 6) Перетворіть звичайний дріб у нескінченний періодичний дріб: a) 0,9(4) b) 0,4(9) c) 0,9 d) 0,(4) 7) 5/12=0,58333... . Вибери правильний запис цього нескінченного періодичного десяткового дробу. a) 0,(583) b) 0,583 c) 0,58(3) d) 0,5(83) 8) Щоб перетворити звичайний дріб у десятковий, треба його чисельник ... на знаменник. a) поділити b) додати c) помножити d) відняти 9) Відомо,що 182/495 =0,367676... . Знайди десяткове наближення цього дробу до десятих. a) 0,3 b) 0,36 c) 0,37 d) 0,4 10) Відомо,що 2/3 =0,66666... . Знайди десяткове наближення цього дробу до тисячних. a) 0,67 b) 0,667 c) 0,66 d) 0,666 11) Дріб 3/8 перетвориться у a) скінченний дріб b) нескінченний дріб
0%
Перетворення звичайного дробу у десятковий
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Mathematic2
6 клас
Математика
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?