he / wash the dishes?, she / play the piano?, they / play football?, she / ride a horse?, it / eat a donut?, you / sleep? (ask a friend), I / sing?, they / celebrate Christmas?, she / pet a puppy?, we / learn Chinese?, they / wait for an airplane?, she / listen to music?, they / work?, she / wear jeans?, he / carry a piano?, he / shop?, I / teach?, we / sit on the ground?.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?