foolish - السُّفهَاء, see - نَرَى, toward - شَطْر, direction - وِجْهَة, argument - حُجَّة, fruits - الثَّمَرَات, symbols - شَعَائِر, controlled - المُسَخَّر, stronger - أَشَد, relationship - الأَسْبَاب,

Arabic words - group 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?