基 - jī 基本, 础 - chǔ 基础, 博 - bó 博大 广博, 奔 - bēn  奔跑, 幅 - fú  几幅画, 蹄 - tí  马蹄, 悲 - bēi  悲伤, 逼 - bī 逼迫 紧逼, 巧 - qiǎo 灵巧 巧手, 曾 - céng  曾经, 优 - yōu 优秀, 秀 - xiù  山清水秀 秀丽, 藤 - téng  常青藤, 肺 - fèi 肺炎, 炎 - yán 炎热 发炎,

暨南第八册 第十课生字

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?