你的 暑假 过得 怎么样?, 你的 周末 过得 怎么样?, 我的 周末 过得 很好。 , 我的 春假 过得 不太好。, 我的 寒假 过得 还可以。, 你 去 哪里 玩 了?, 我 去 中国 旅游 了。, 我 和我的家人 去 加拿大 滑雪 了。, 你 去 参观 故宫和长城 了 吗?, 我 没有 去 看 大熊猫。 , 你 今天 去 上学 了 吗?, 如果 有机会 我也想 去 北京 参观故宫。, 如果 有 中国菜 我也想 吃吃看。, 如果 有 功夫课 我也想 学一学。, 如果 有 钱 我也想 买一辆车。, 你的画 画得 怎么样?, 你的网球 打得 怎么样?, 你的游泳 游得 怎么样?, 你的中文 说得 怎么样?, 你的中国字 写得 怎么样?, 我 打算 明天 去 看电影。, 我 陪 我的奶奶 去 超市 买东西。, 我 陪 我的爷爷 去医院 看医生。, 我的妈妈 常常 陪我的爸爸 聊天。, 我的妈妈 帮我 整理 我的房间。, 我帮 我的弟弟 整理 他的书包。,
0%
unjumble 你的假期过得怎么样?
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Nihao
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Phục hồi trật tự
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?