1) This is a laptop. a) b) 2) That is a hotel. a) b) 3) That is an ambulance. a) b) 4) This is a kangaroo. a) b) 5) This is a zebra. a) b) 6) That is a microphone. a) b) 7) This is a salad. a) b) 8) This is a television. a) b) 9) That is a helicopter. a) b) 10) That is a stadium. a) b)

2.1. Words - This/That 2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?