1) Nasty a) n asty b) na sty c) nas ty 2) Jumble a) ju mble b) jum ble c) jumb le 3) Funny a) Fun ny b) fu nny c) funn y 4) Apple a) ap ple b) app le c) a pple 5) Unhappy a) un happ y b) unhap py c) un hap py 6) Fantastic a) fan tas tic b) fant ast ic c) fantas tic 7) Presto a) Pres to b) prest o  c) pre sto 8) Listening a) lis ten ing b) list en ing c) listen ing

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?