1) What's your name? a) Come ti chiami? b) Quanti anni hai? c) Dove abiti? 2) How old are you? a) Come ti chiami? b) Dove abiti? c) Quanti anni hai? 3) What's your address? a) Dove abiti? b) Qual è il tuo indirizzo? c) Come ti chiami? 4) What's your favourite subject? a) Come ti chiami? b) Qual è la tua materia preferita? c) Dove vivi? 5) What do you like? a) Cosa ti piace? b) Dove abiti? c) Come ti chiami?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?