break-broke-broken - сломать, hurt-hurt-hurt - ранить/ударить, have-had-had - иметь, steal-stole-stolen - красть, drop-dropped - бросить, eat-ate-eaten - есть, brush-brushed - красить, miss-missed - упустить/потерять/пропустить,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?