1) 医 a) 生 b) 察 c) 民 2) 老 a) 士 b) 机 c) 师 3) 司 a) 机 b) 师 c) 人 4) 护 a) 士 b) 察 c) 生 5) 警 a) 人 b) 师 c) 察 6) 经 a) 生 b) 人 c) 理 7) 运动 a) 人 b) 员 c) 师 8) 消防员 a) 在警察局工作。 b) 在医院工作。 c) 在消防局工作。 9) 医生 a) 在医院工作。 b) 在公司工作。 c) 在学校工作。 10) 经理 a) 在大学工作。 b) 在公司(gōng sī)工作。 c) 在消防局工作。 11) 警察 a) 在警察局工作。 b) 在医院工作。 c) 在餐厅工作。 12) 律 a) 人 b) 师 c) 生

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?