ДОЖДЬ [д'] [д] [т'] [т] [ж] [ш] [о] д о ж д ь 4 4 5 5 букв буквы звука звуков , согласн согласн согласн согласн согласн глас глас глас глас глас , удар безудар удар безудар удар безудар удар безудар удар безудар, звонк глух звонк глух звонк глух звонк глух звонк глух , твёрд мягк твёрд мягк твёрд мягк твёрд мягк твёрд мягк.
0%
Фонетический разбор слова ДОЖДЬ
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Uchnaotlichno
1-4 класс
1 класс
2 класс
3 класс
4 класс
Начальная
Русский
Звуки и буквы
Звуко-буквенный разбор
Фонетический разбор
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Nam châm câu từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?