هواية - hobby, شهر آذار - March, سباحة - swimming, بركة سباحة - pool, رسم - drawing, مفضّلة - favorite, شهر نيسان - April, عمر - age, مختلف - different, نفس الشيء - the same, أيضًا - also, سنة - year, شهر - month,

كلمات انجليزي صف خامس ص 18

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?