郑   - zhèng 郑重, 航 - háng 航空, 率 - lǜ   心率 , 渡 - dù 渡船, 亚 - yà 亚洲, 艘 - sōu 几艘船, 吨 - dūn 几顿货物, 战 - zhàn 战胜, 披 - pī  披挂, 乘 - chéng 乘法, 甲 - jiǎ 甲级, 峡 - xiá 海峡, 历 - lì 历史, 谊 - yì 友谊, 绸 - chóu  丝绸, 赠 - zèng 赠送, 仰 - yǎng 仰望,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?