ràng давать - 让, zài еще - 再, gào sù сказать - 告诉, děng ждать - 等, zhǎo искать - 找, shìqíng дело - 事情, bái белый - 白, hēi черный - 黑, guì дорогой - 贵,

HSK2/ Standard Course 2/第 8 课 让我想想再告诉你

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?