basic - основной/базовый, smart, pretty - довольно-таки , own - собственный, particularly  - особенно , accent , slang  - жаргон, variety , brain , at least - по меньшей мере, mammal - млекопитающее, grasshopper, nightingale - соловей, coat hanger, exactly ,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?