can - банка (алюминий), bar - плитка шоколада, jar - банка (стекло), bottle - бутылка, carton - упаковка сока, packet - пачка печенья, box - коробка , bag - мешок, cup - кружка, glass - стакан, slice - кусок, piece - кусочек, bowl - миска, basket - корзина, spoon - ложка, kilo - килограмм,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?