3,5 - 1,2 + 2,3, 3,26 - 2,05 +1,21, 9,1 - 5,6 + 3,5, 5,022 - 3,002 + 2,02, 2,3 - 6,8 - 4,5, 6,1 - 12,4 - 6,3, 4,53 - 9,54 - 5,01, 3,18 - 4,21 - 1,03, 0,143 - 0,13 + 0,013, 0,489 - 0,851 - 0,362, 2,4 - 1,2 . 2, 3,06 - 1,02 . 3, 2,04 - 1,02 . 2, 10 - 2,5 . 4, 7,2 - 2,4 . 3,

Събиране и изваждане на десетични дроби

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?