早上 - zǎoshàng, 上午 - shàngwǔ, 中午 - zhōngwǔ, 下午 - xiàwǔ, 晚上 - wǎnshàng, 早安 - zǎo ān, 晚安 - wǎn ān,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?