盛 - shèng 盛开, 惹 - rě  惹人喜爱, 刺 - cì  鱼刺, 艳 - yàn 艳丽, 阅 - yuè 阅读, 揭 - jiē 揭开, 源 - yuán 源头, 奥 - ào  奥秘, 律 - lǜ 法律, 维 - wéi  维护, 扮 - bàn 打扮, 血 - xuè 流血, 兽 - shòu 野兽, 吵 - chǎo  争吵, 虑 - lǜ  考虑, 肢 - zhī   四肢, 顽 - wán 顽皮,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?