travel - путешествовать, to stay - останавиться, plane - самолет, train - поезд, railway station - вокзал, bus - автобус, seaside - побережье, cheap - дешевый,

4 класс 31 урок слова

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?