decide - להחליט, ring - מצלצל, daughter - בת, son - בן, grandfather - סבא, grandmother - סבתא, husband - בעל, wife - אשה, neighbor - שכן, cousin - בן דוד, cell phone - טלפון סלולרי, no problem - אין בעיה, list - רשימה, piece of - חתיכה, again - שוב, maybe - אולי, sauce - רוטב, hold - להחזיק, impossible - בלתי אפשרי, understand - להבין, made - הכין/הכינה, difficult - קשה, I'm sure - אני בטוח,

cool unit 3 Mama's special pizza

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?