1) 谁 a) shéi  b) shěi c) shuí d) shèi 2) 打篮球 a) dálǎnqiú b) dǎpáiqiú c) dǎlánqiú d) dǎlánqiu 3) 打排球 a) dǎpáiqiú b) dǎlánqiú c) dápǎiqiú d) dápáiqiu 4) 朋友 a) pèngyou b) pēngyou c) pěngyou d) péngyou 5) 也 a) yē b) yé c) yè d) yě 6) 教练 a) jiàolièn b) jiàoliàn c) jiòliàn d) jiòlièn

Учитесь у меня кит языку 7 урок

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?