מאבד את ראשו - נעשה מבולבל, חפוי ראש - מבולבל, ראשו בעננים - מאושר, מעופף, קיבל על הראש - קיבל עונש או נזיפה על מעשיו, עומד בראש - במקום הראשון, נפל על הראש - השתגע, הפסיק לנהוג בהיגיון, בראש ובראשונה - לפני הכל, דמו בראשו - אדם האחראי לתוצאות מעשיו, טמן ראשו בחול - התעלם מהאירועים בסביבתו, ראש כרוב - כסיל, טיפש, בראש גלוי - בלא להסתיר דבר, ראש קטן - אדם העושה מה שנדרש ממנו ותו לא, שקל בכובד ראש - התלבט ברצינות, עושה חור בראש - מציק, מנדנד, ראש גדול - אדם העושה יותר מהנדרש ממנו, בראש מורם - בגאווה, בראש חוצות - במקום ציבורי ומרכזי, קלות ראש - חוסר רצינות, ראש פתוח - אדם המוכן לקבל רעיונות שלא הכיר או לא הסכים איתם, ראש על הכתפיים - אדם חכם,
0%
ניבים וביטויים
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Yafit696
Hiển thị nhiều hơn
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?