1) 这是什么? a) kŏu b) gŏu c) hóu  d) ròu e) zŏu  f) tŏu 2) 这是什么? a) kŏu b) gŏu c) hóu d) ròu e) zŏu f) tŏu 3) 这是什么? a) kŏu b) gŏu c) hóu d) ròu e) zŏu f) tŏu 4) 这是什么? a) tŏu b) zŏu c) ròu d) hóu e) gŏu f) kŏu 5) 这是什么? a) tŏu b) zŏu c) ròu d) hóu e) gŏu f) kŏu 6) 这是什么? a) tŏu b) zŏu c) ròu d) hóu e) gŏu f) kŏu 7) 这是什么? a) gōng kè b) sōng shŭ  c) lăo gōng gong d) gōng chăng e) gŏu f) kŏu 8) 这是什么? a) gōng kè b) sōng shŭ c) lăo gōng gong d) gōng chăng e) gŏu f) kŏu 9) 这是什么? a) gōng kè b) sōng shŭ c) lăo gōng gong d) gōng chăng e) gŏu f) kŏu 10) 这是什么? a) gōng kè b) sōng shŭ c) lăo gōng gong d) gŏu e) kŏu f) gōng chăng

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?