кашлять - cough, выздороветь - get better, get enough sleep, заболеть - get ill, get stressed, go jogging, жар, высокая температура - have a fever, relax, чихать - sneeze, sweat, тренироваться (регулярно) - train, разминаться - warm up, тренировка, занятие спортом - work out,

Flashcards Own it 3 Unit 4 Vocabulary 1 #my_teaching_stuff

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?