мороз, світло, мережа, квіти, місце, ліпити, кіт, лід, сон, пінка, торт, тісто, лі то, тос ти, де ре во, во да, дим, сир, міст, зима, зір, зебра, мапа, мавпа, пані, тіло, зірка, сірка, колесо, морква, РОМАН, КОРА, ТЕМНО, МІСТО, ЛИСТОК, ВОРОТА, КОТИК, МОВА, РУКА, ЛОТО, МОРЕ, ЛІТР, СИР , МОЛОКО, КОЛО, КІСТКА.

Читання слів 1 клас

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?