1) 饭馆 2) 旅馆 3) 茶馆 4) 大使馆 5) 中餐馆 6) 西餐馆 7) 空位 8) 空地 9) 没空 10) 青菜 11) 白菜 12) 菜花 13) 做菜 14) 点菜 15) 中国菜 16) 鸡肉 17) 羊肉 18) 鱼肉 19) 海鲜 20) 新鲜 21) 鲜花 22) 青山绿水 23) 味道 24) 甜味 25) 咸味 26) 喝茶 27) 绿茶 28) 喝茶 29) 喝汤 30) 三菜一汤 31) 鸡蛋汤 32) 炒菜 33) 炒面 34) 忙极了 35) 漂亮极了 36) 吃饱了 37) 一顿饭

中文第五册 第二课上餐馆 读一读

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?