jiā - дом, семья, méi - не, нет, yǒu - иметь, kǒu - счётное слово, jiějiě - старшая сестра, mèimèi - младшая сестра, gēgē - старший брат, dìdì - младший брат, lǎoshī - учитель, xièxiè - спасибо,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?