هبت - عصفت, التحليق - الطيران, تحط - تهبط, أيقنت - تأكدت, غدير - نهر صغير, يليق - يناسب, طافية - عائمة, ينزع - يزيل, مخيفا - مفزعا,

معاني درس رحلة ريشة

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?