1) وفقك الله a) May God grant you success b) Exam c) ِِAn effort 2) جهد a) ِِAn effort b) Tired c) Exams 3) اختبارات a) Tests b) A Test c) Fail 4) اختبار a) A test b) Tests c) Success 5) لو سمحت a) Please b) Thank you c) Fail 6) ينجح a) Success b) Fail c) Tests 7) يبذل a) Make b) Tired c) Call 8) يهمل a) Ignores b) ِِAn effort c) Tired 9) يتعب a) Tired b) Try c) Enjoy 10) من درس نجح a) Whoever studies succeeded b) Whoever studies c) studies succeeded

من درس نجح

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?