быть причиной, вызывать - cause, иголка - needle, потеть - sweat, тошнота/тошнит - vomit, задний двор - backyard, ужасный укус - nasty bite, особенно - especially, держаться подальше - stay away, самозащита - self-defence, страдать - suffer,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?