早上: qǐchuáng, zuò 早 cāo, xǐliǎn, chī 早fàn, shū tóufa, 下午: chī 午fàn, cānjiā huìhuà班, zuò zuòyè, chànggē, 晚上: chī wǎnfàn, wán 电nǎo, sànbù, shuāyá,

Масловец 4 Распорядок дня

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?