do you have wallet? - у тебя есть кошелек?, this is my business card - это моя визитка, I have  date - у меня свидание , he has paper - у него есть бумага , she has meeting - у неё совещание , they have concert - у них концерт, we have the keys - у нас есть ключи, do you have presentasion? - у вас презентация?,

РС местоимения урок 3.3 event

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?