1) BERALAS a) برلس b) برالس 2) PERBUATAN a) ڤربواتن b) ڤربوتن 3) BERISI a) برايسي b) بريسي 4) TERTUMPAH a) ترتومڤه b) ترتومڤاه 5) BERTAHAN a) برتاهن b) برتهن 6) BERULANG a) براولڠ b) برولڠ 7) TERUNGKAP a) تراوڠکڤ b) تروڠکڤ 8) BERKONGSI a) برکوڠسي b) برکڠسي 9) TERUNGKAP a) تروڠکڤ b) تراوڠکڤ 10) TERLEBIH a) ترلبيه b) ترليبيه

2 imbuhan awalan ber per ter

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?