это - este, esto, eso, лада, алоэ, кола, алло, тату, куда - adónde, туда - allá, атом, молоко, палка, каток, кукла, томат, бамбук, доклад - informe, informe científico, глазок, табак, тогда - entonces, заказ - orden, алмаз, бочка, тумбочка, азбука, бабочка, гадалка, богомол, дудочка, лампочка, мамочка - mami, облако, молоток, мочалка, покупка - compra, потолок, золото,

Т-6. Новые слова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?