那 - то, 谁 - кто, чей, 书 - книга, 同屋 - сосед, 汉语 - Китайский, 课本 - учебник, 词典 - словарь, 就是 - то есть, а именно..., 日语 - Японский язык, 这 - этот, 杂志 - журнал, 音乐 - музыка, 朋友 - друг, 日本 - Япония, 汉日词典 - Китайско-японский словарь,

Boya Chinese, level 1, lesson 3 translation

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?