Noun practice - אימון, part of our body - בטן, wavy hair - גלי, mom's brother - דוד, a class with Mr Bryce - התעמלות, an ice cream flavor - וניל, opposite of summer - חורף, A cognate you watch - טלוויזיה, hair can be... - ישר, you play different games with it - כדור, To draw - לצייר, You put them on your eyes - משקפיים, Not tall - נמוך, We are studying about all types of... - ספורט, I see with mine - עיניים, less - פחות, photography - צילום, opposite of hot - קר, on a bike - רכיבה, noun in a pool - שחייה, We are studying about them - תחביבים,

כיתה ה מילים מוכרות

bởi

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?