たこ - tako, くち - kuchi, つき - tsuki, とけい - tokei, いす - isu, かさ - kasa, すし - sushi, うそ - uso, つくえ - tsukue, あし - ashi, しお - shio, えき - eki, て - te, きて - kite, ち - chi, す - su, き - ki,

A/K/S/T lines (audio)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?