가 - vete, 가구 - el mueble, 기 - energia, 나 - yo, 너 - vos, 누나 - hermana mayor de un varón, 누이 - hermana mayor de un varón, 무 - nabo, 무기 - el arma, 고구마 - la batata, 사 - cuatro, 시 - poema / hora, 사이 - la relación/ entre, 이사 - la mudanza, 이모 - la tía materna, 고모 - la tía paterna, 어머니 - mamá, 미소 - la sonrisa, 모기 - mosquito, 소 - vaca, 나무 - árbol, 소나무 - árbol de pino, 나이 - edad, 구 - nueve, 너무 - muy, 이 - dos, 오 - cinco, 오이 - pepino, 아우 - hermana/o menor, 아이 - niño/niña,

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?